Tập phim Kamen_Rider_Build

Tên tập phim có một phần là một từ tiếng Anh được phiên âm bằng tiếng Nhật, viết theo katakana.

  1. Kẻ Best Match (ベストマッチな奴ら, Besuto Macchi na yatsu ra?)
  2. Runaway của sự vô tội (無実のランナウェイ, Mujitsu no Rannawei?)
  3. Borderline của chính nghĩa (正義のボーダーライン, Seigi no Bōdārain?)
  4. Chứng cứ trở thành Zero (証言はゼロになる, Shōgen wa Zero ni naru?)
  5. Identity nguy hiểm (危ういアイデンティティー, Ayaui Aidentitī?)
  6. Moonsault của sự phẫn nộ (怒りのムーンサルト, Ikari no Mūnsaruto?)
  7. Scientist ác ma (悪魔のサイエンティスト, Akuma no Saientisuto?)
  8. Memory bắt đầu lên tiếng (メモリーが語りはじめる, Memorī ga katari hajimeru?)
  9. Cái bẫy của Project Build (プロジェクトビルドの罠, Purojekuto Birudo no wana?)
  10. Technology diệt vong (滅亡のテクノロジー, Metsubō no Tekunorojī?)
  11. Cháy lên nào Dragon (燃えろドラゴン, Moero Doragon?)
  12. Theory âm mưu (陰謀のセオリー, Inbō no Seorī?)
  13. Kẻ cởi Veil là ai? (ベールを脱ぐのは誰?, Bēru o nugu no wa dare??)
  14. Kamen Rider giả (偽りの仮面ライダー, Itsuwari no Kamen Raidā?)
  15. Thực hiện Judge Kiryuu Sento! (桐生戦兎をジャッジしろ!, Kiryū Sento o Jajji-shiro!?)
  16. Hero binh khí (兵器のヒーロー, Heiki no Hīrō?)
  17. Rider Wars khai chiến (ライダーウォーズ開戦, Raidā Uōzu kaisen?)
  18. Soldier hoàng kim (黄金のソルジャー, Ōgon no Sorujā?)
  19. Item cấm đoán (禁断のアイテム, Kindan no Aitemu?)
  20. Trigger ác ma (悪魔のトリガー, Akuma no Torigā?)
  21. Hazard là không dừng lại (ハザードは止まらない, Hazādo wa tomaranai?)
  22. Victory của nước mắt (涙のビクトリー, Namida no Bikutorī?)
  23. Phantom bên Tây (西のファントム, Nishi no Fantomu?)
  24. Người đàn ông được gọi là Rogue (ローグと呼ばれた男, Rōgu to yobareta otoko?)
  25. Idol thức tỉnh (アイドル覚醒, Aidoru kakusei?)
  26. Death Match của sự phản bội (裏切りのデスマッチ, Uragiri no Desu Macchi?)
  27. Hero phản công (逆襲のヒーロー, Gyakushū no Hīrō?)
  28. Thiên tài Tank đang đến (天才がタンクでやってくる, Tensai ga Tanku de yattekuru?)
  29. Bell khai mạc vang lên (開幕のベルが鳴る, Kaimaku no Beru ga naru?)
  30. Sự thật về Pandora Box (パンドラボックスの真実, Pandora Bokkusu no shinjitsu?)
  31. Magma dâng trào! (ほとばしれマグマ!, Hotobashire Maguma!?)
  32. Bi kịch đã bị làm Program (プログラムされた悲劇, Puroguramu-sareta higeki?)
  33. Vũ khí cuối cùng: Evol (最終兵器エボル, Saishū Heiki Eboru?)
  34. Best Match của sự chia cắt (離れ離れのベストマッチ, Hanarebanare no Besuto Macchi?)
  35. Tower của sự hủy diệt (破滅のタワー, Hametsu no Tawā?)
  36. Evolto là kẻ săn hành tinh (エボルトは星を狩る, Eboruto wa hoshi o karu?)
  37. Phase tối thượng (究極のフェーズ, Kyūkyoku no Fēzu?)
  38. Thế giới Mad (マッドな世界, Maddo na sekai?)
  39. Genius là không dừng lại (ジーニアスは止まらない, Jīniasu wa tomaranai?)
  40. Revolution cuối cùng (終末のレボリューション, Shūmatsu no Reboryūshon?)
  41. Sự thật về Best Match (ベストマッチの真実, Besuto Macchi no shinjitsu?)
  42. Legacy của sự nghi hoặc (疑惑のレガシー, Giwaku no Regashī?)
  43. Một người Build nữa (もう一人のビルド, Mō hitori no Birudo?)
  44. Sự kết thúc của Evolto (エボルトの最期, Eboruto no saigo?)
  45. Scientist của hi vọng (希望のサイエンティスト, Kibō no Saientisuto?)
  46. Lời thề Be The One (誓いのビー・ザ・ワン, Chikai no Bī Za Wan?)
  47. Ngọn lửa Zero độ (ゼロ度の炎, Zero do no honō?)
  48. Tới thế giới của Love and Peace (ラブ&ピースの世界へ, Rabu ando Pīsu no sekai e?)
  49. Ngày mai do Build tạo ra (ビルドが創る明日, Birudo ga tsukuru ashita?)